Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lubricant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈluːbrɪkənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈluːbrɪkənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất giảm ma sát, chất bôi trơn
        Contoh: The machine needs a lubricant to operate smoothly. (Máy cần một chất bôi trơn để hoạt động trơn tru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lubricus' có nghĩa là 'mỡ', kết hợp với hậu tố '-ant' để chỉ một chất hoặc thứ gì đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng dầu nhớt trong động cơ ô tô hoặc mỡ bôi trơn cho các cửa khóa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: oil, grease, ointment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: abrasive, friction

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • apply lubricant (bôi chất bôi trơn)
  • lubricant oil (dầu bôi trơn)
  • lubricant grease (mỡ bôi trơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Apply lubricant to the door hinges to prevent squeaking. (Áp dụng chất bôi trơn cho khớp cửa để ngăn chặn tiếng kêu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a machine that always made a lot of noise. One day, a clever engineer came and applied a lubricant to all the moving parts. The machine became quiet and ran smoothly ever after. (Ngày xửa ngày xưa, có một cỗ máy luôn tạo ra nhiều tiếng ồn. Một ngày nào đó, một kỹ sư thông minh đến và bôi chất bôi trơn cho tất cả các bộ phận chuyển động. Cỗ máy trở nên yên tĩnh và hoạt động trơn tru từ đó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cỗ máy luôn tạo ra nhiều tiếng ồn. Một ngày nào đó, một kỹ sư thông minh đến và bôi chất bôi trơn cho tất cả các bộ phận chuyển động. Cỗ máy trở nên yên tĩnh và hoạt động trơn tru từ đó.