Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lubricate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈluː.brɪ.keɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈluː.brɪ.keɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm dầu, bôi trơn
        Contoh: You need to lubricate the gears to reduce friction. (Anda perlu memperlancar roda gigi untuk mengurangi gesekan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lubricus' nghĩa là 'trơn tru', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bôi trơn các bộ phận của một chiếc xe để nó chạy mượt mà hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: grease, oil

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dry, parch

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lubricate the machinery (bôi trơn máy móc)
  • lubricate the process (làm dễ dàng quá trình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Regularly lubricating the door hinges will prevent them from squeaking. (Menggrees atau meminyaki engsel pintu secara teratur akan mencegah mereka berderit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mechanic named Jack who loved to lubricate machines. One day, he was tasked to lubricate a giant clock tower. As he carefully applied the oil, the clock started ticking smoothly, and the townspeople were amazed by the silent clock. Jack's skill in lubricating made the clock last for many years without any issues.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ cơ khí tên là Jack yêu thích việc bôi trơn máy móc. Một ngày, ông được giao nhiệm vụ bôi trơn một cái tháp đồng hồ khổng lồ. Khi ông cẩn thận bôi dầu, đồng hồ bắt đầu đếm giờ mượt mà, và người dân thị trấn đều kinh ngạc vì đồng hồ không còn âm thanh gào rú. Kỹ năng bôi trơn của Jack đã giúp đồng hồ kéo dài nhiều năm mà không gặp vấn đề gì.