Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ luce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /luːs/

🔈Phát âm Anh: /luːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ánh sáng, lúc sáng
        Contoh: The luce of the morning sun is beautiful. (Ánh sáng mặt trời buổi sáng rất đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lux', có nghĩa là 'ánh sáng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến ánh sáng ban mai khi mặt trời mới mọc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: light, dawn

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: darkness, night

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the break of luce (vào lúc mặt trời mới mọc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The luce from the window woke me up. (Ánh sáng từ cửa sổ đánh thức tôi dậy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the luce of the morning sun was the most beautiful sight, people would gather to watch the sunrise. They believed that the luce brought good luck and happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi ánh sáng mặt trời buổi sáng là cảnh đẹp nhất, mọi người tụ họp để ngắm bình minh. Họ tin rằng ánh sáng đó mang đến may mắn và hạnh phúc.