Nghĩa tiếng Việt của từ lucid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈluː.sɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈluː.sɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rõ ràng, dễ hiểu
Contoh: She gave a lucid explanation of the problem. (Dia memberikan penjelasan yang jelas tentang masalah itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lucidus', từ 'lux' nghĩa là 'ánh sáng', biểu thị sự rõ ràng và minh bạch.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong đó mọi thứ đều rõ ràng và dễ hiểu, như khi bạn đọc một bài viết rất dễ hiểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- clear, understandable, transparent
Từ trái nghĩa:
- confusing, unclear, opaque
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lucid explanation (giải thích rõ ràng)
- lucid dream (giấc mơ rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: His writing is always lucid and precise. (Những bài viết của anh ta luôn rõ ràng và chính xác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who always explained things in a lucid manner. His students could easily understand complex concepts, and they all loved his classes. One day, a new student joined the class, and the teacher gave a lucid explanation of the topic, making sure the new student could follow along. The new student was amazed at how clear everything was and thanked the teacher for his lucid teaching style.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên luôn giảng bài rõ ràng. Học sinh của anh ta dễ dàng hiểu được những khái niệm phức tạp, và tất cả đều yêu thích các tiết học của anh ta. Một ngày, một học sinh mới gia nhập lớp, và giáo viên giải thích rõ ràng về chủ đề, đảm bảo học sinh mới có thể theo kịp. Học sinh mới đã kinh ngạc vì mọi thứ rõ ràng đến thế và cảm ơn giáo viên vì phong cách giảng dạy rõ ràng của anh ta.