Nghĩa tiếng Việt của từ luck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lʌk/
🔈Phát âm Anh: /lʌk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự may mắn, điều may mắn
Contoh: She had the luck to win the lottery. (Dia beruntung memenangkan undian lotre.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'luc', có liên quan đến tiếng Latin 'lucrum' nghĩa là 'lợi ích'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn trúng số và cảm thấy rất may mắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fortune, chance, fate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: misfortune, bad luck
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- by luck (bằng may mắn)
- push your luck (thử may mắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He believes that luck plays a big role in life. (Dia tin rằng may mắn đóng vai trò lớn trong cuộc sống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who believed in luck. One day, he found a four-leaf clover and felt incredibly lucky. From that day on, he always carried it with him, and whenever he faced challenges, he would look at the clover and feel reassured. His belief in luck helped him overcome many obstacles and led him to great success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack tin vào may mắn. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một chiếc lá tảo bốn lá và cảm thấy cực kỳ may mắn. Từ ngày đó, anh ta luôn mang nó theo mình, và bất cứ khi nào anh ta gặp khó khăn, anh ta sẽ nhìn vào chiếc lá tảo và cảm thấy yên tâm. Niềm tin của anh ta vào may mắn giúp anh ta vượt qua nhiều trở ngại và dẫn anh đến thành công lớn.