Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ luckily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlʌkɪli/

🔈Phát âm Anh: /ˈlʌkɪli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):may mắn làm sao, may mắn thay
        Contoh: Luckily, I found my keys. (May mắn thay, tôi tìm thấy chìa khóa của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'luck' (may mắn) kết hợp với hậu tố '-ily'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn đang mất điều gì đó quan trọng và sau đó bạn tìm thấy nó, điều này làm bạn cảm thấy may mắn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: fortunately, happily

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: unluckily, unfortunately

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Luckily for me (May mắn cho tôi)
  • Luckily enough (Đủ may mắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: Luckily, the rain stopped before we went outside. (May mắn thay, cơn mưa dừng lại trước khi chúng tôi đi ra ngoài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who was lost in the forest. Luckily, he found a map in his backpack and was able to find his way out.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách lạc trong rừng. May mắn thay, anh ta tìm thấy một bản đồ trong ba lô của mình và đã tìm được đường thoát khỏi rừng.