Nghĩa tiếng Việt của từ lucrative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈluː.krə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈluː.krə.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có lợi nhuận, có lợi, sinh lời
Contoh: She has a lucrative business. (Dia memiliki bisnis yang menguntungkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lucrative', từ 'lucra' nghĩa là 'kiếm tiền', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn vào báo cáo tài chính của một công ty và thấy lợi nhuận rất cao, điều này làm bạn nhớ đến từ 'lucrative'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: profitable, gainful, rewarding
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unprofitable, non-lucrative, unrewarding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a lucrative deal (một thỏa thuận có lợi)
- lucrative opportunities (cơ hội sinh lời)
- lucrative market (thị trường sinh lời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new contract turned out to be very lucrative for the company. (Kontrak baru ternyata sangat menguntungkan bagi perusahaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a businessman who found a lucrative opportunity in the tech industry. He invested wisely and soon his company became very successful, making him a wealthy man. His success story inspired many others to seek out lucrative ventures of their own.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân tìm thấy cơ hội sinh lời trong ngành công nghệ thông tin. Ông đầu tư khôn ngoan và nhanh chóng công ty của ông trở nên rất thành công, khiến ông trở thành một người giàu có. Câu chuyện thành công của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tìm kiếm những dự án sinh lời của riêng mình.