Nghĩa tiếng Việt của từ lucubration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌluː.kjuˈbreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌluː.kjuˈbreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc làm việc hoặc học tập vào ban đêm; công việc được hoàn thành vào ban đêm
Contoh: His lucubrations often kept him awake until dawn. (Công việc của anh ta thường giữ anh ta thức đến bình minh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lucubratio', từ 'lucubrare' nghĩa là 'làm việc vào ban đêm', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà văn làm việc vào ban đêm, viết nên những tác phẩm đêm khuya.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nocturnal work, night study
Từ trái nghĩa:
- danh từ: daytime work, day study
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- engage in lucubration (tham gia vào công việc đêm khuya)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The professor's lucubrations were published in a prestigious journal. (Công việc của giáo sư được công bố trong một tạp chí uy tín.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a writer named Lucian loved to engage in lucubration. Every night, he would sit by the window, writing stories under the moonlight. His works, filled with the mysteries of the night, became famous for their depth and creativity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà văn tên Lucian rất thích tham gia vào công việc đêm khuya. Mỗi đêm, anh ta ngồi dưới cửa sổ, viết truyện dưới ánh trăng. Các tác phẩm của anh, đầy bí ẩn của đêm khuya, trở nên nổi tiếng vì sâu sắc và sáng tạo của chúng.