Nghĩa tiếng Việt của từ ludicrous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈluː.dɪ.krəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈluː.dɪ.krəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô lý, ngớ ngẩn, nực cười
Contoh: His idea was simply ludicrous. (Idea của anh ta hoàn toàn vô lý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ludicrus', từ 'ludus' nghĩa là 'trò chơi' và 'crazy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người đang nói về một ý tưởng vô lý khiến mọi người cười.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: absurd, ridiculous, silly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sensible, reasonable, logical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a ludicrous idea (một ý tưởng vô lý)
- ludicrously expensive (đắt đỏ vô lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It was ludicrous to think that he could win. (Thật vô lý khi nghĩ anh ta có thể thắng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ludicrous king who made absurd decisions, like painting the sky green. His subjects often laughed behind his back, but they loved him for his ridiculousness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua vô lý luôn đưa ra những quyết định ngớ ngẩn, như vẽ bầu trời màu xanh lá cây. Những người dân thường cười sau lưng ông ta, nhưng họ yêu quý ông ta vì sự nực cười của ông.