Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lug, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lʌɡ/

🔈Phát âm Anh: /lʌɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):móc, phần nhô ra để kéo
        Contoh: The suitcase has two lugs for easy carrying. (Chiếc vali có hai móc để dễ dàng mang theo.)
  • động từ (v.):kéo, kéo dài mỏi mệt
        Contoh: He lugs his heavy bag to school every day. (Anh ta kéo chiếc túi nặng đến trường hàng ngày.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'lug' có nguồn gốc từ tiếng Scotland vào thế kỷ 16, có liên quan đến việc kéo hoặc kéo dài.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kéo một chiếc vali nặng lên sân bay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: handle, hook
  • động từ: drag, pull

Từ trái nghĩa:

  • động từ: drop, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lug around (kéo đi đây đi đó)
  • lug and drag (kéo và lôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lugs on the watch help to secure the strap. (Những móc trên đồng hồ giúp bảo đảm dây đeo.)
  • động từ: She lugs the groceries from the car to the kitchen. (Cô ấy kéo đồ ăn từ xe vào nhà bếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who had to lug a heavy box up a hill. Every step was a struggle, but he knew the treasure inside was worth it. (Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé phải kéo một chiếc hộp nặng lên đồi. Mỗi bước đi đều là một cuộc đấu tranh, nhưng anh biết kho báu bên trong là xứng đáng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một cậu bé phải kéo một thùng nặng lên đồi. Mỗi bước đi đều là một cuộc đấu tranh, nhưng anh biết kho báu bên trong là xứng đáng.