Nghĩa tiếng Việt của từ lugubrious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /luˈɡjuːbriəs/
🔈Phát âm Anh: /lʊˈɡjuːbriəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đeo mặt nạm, buồn bã, đáng thương
Contoh: His lugubrious expression made everyone feel sad. (Wajah lugubriumnya membuat semua orang merasa sedih.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lugubris', có liên quan đến từ 'lugere' nghĩa là 'khóc, than khát'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh màu xám tối, một người đang khóc trong bóng tối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: mournful, melancholy, sad
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cheerful, joyful, happy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a lugubrious face (khuôn mặt đeo mặt nạm)
- lugubrious tone (giọng nói buồn bã)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The lugubrious music set a somber mood for the funeral. (Musik lugubrious menetapkan suasana sedih untuk pemakaman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lugubrious town, everyone wore black and spoke in hushed tones. The town was known for its sad history, and the people there always seemed to be mourning. One day, a cheerful traveler arrived, bringing stories of joy and laughter, slowly changing the town's lugubrious atmosphere.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng đeo mặt nạm, mọi người mặc đồ đen và nói chuyện bằng giọng thầm thoạt. Làng được biết đến với lịch sử buồn bã của nó, và người dân luôn có vẻ đang than thở. Một ngày nọ, một du khách vui vẻ đến, mang theo những câu chuyện vui nhộn và tiếng cười, dần dần thay đổi không khí đeo mặt nạm của ngôi làng.