Nghĩa tiếng Việt của từ lumber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlʌm.bɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈlʌm.bər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):gỗ đã được cưa, gỗ để bán
Contoh: The carpenter bought some lumber for the new project. (Người thợ mộc mua một ít gỗ để làm dự án mới.) - động từ (v.):lặng lẽ di chuyển, di chuyển chậm chạp
Contoh: The old truck lumbered down the road. (Chiếc xe tải cũ lặng lẽ đi xuống đường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'lomere', có nghĩa là 'cưa gỗ', liên quan đến việc chặt gỗ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng gỗ hoặc một căn phòng đầy gỗ đã được cưa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: timber, wood
- động từ: move slowly, plod
Từ trái nghĩa:
- động từ: move quickly, dart
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lumber yard (bãi gỗ)
- lumber through (lặng lẽ đi qua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We need to buy more lumber for the construction. (Chúng ta cần mua thêm gỗ cho công trình.)
- động từ: The heavy vehicle lumbered along the uneven road. (Chiếc xe nặng lặng lẽ đi trên đường không bằng phẳng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lumberjack who loved to cut lumber from the forest. One day, he lumbered through the woods with his heavy axe, looking for the perfect tree. As he worked, he imagined the beautiful furniture that would be made from the lumber.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc rất thích chặt gỗ từ khu rừng. Một ngày nọ, anh ta lặng lẽ đi qua khu rừng với chiếc rìu nặng nề của mình, tìm kiếm cây hoàn hảo. Trong khi làm việc, anh ta tưởng tượng những bộ đồ gỗ đẹp sẽ được làm từ gỗ.