Nghĩa tiếng Việt của từ lumiere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌluːmˈjɛr/
🔈Phát âm Anh: /ˌluːmˈjɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ánh sáng, đèn
Contoh: The lumiere of the lighthouse guided the ships at night. (Ánh sáng của ngọn hải đăng dẫn đường cho các con tàu vào ban đêm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'lumière', có nghĩa là 'ánh sáng', bắt nguồn từ tiếng Latin 'lux'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đèn pin, ánh sáng chiếu sáng trong bóng tối, giúp bạn nhớ đến từ 'lumiere'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: light, lamp, illumination
Từ trái nghĩa:
- danh từ: darkness, shadow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- turn on the lumiere (bật đèn)
- lumiere of the city (ánh sáng của thành phố)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lumiere of the projector was too bright. (Ánh sáng của máy chiếu quá sáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dark forest, there was a magical lumiere that could light up the entire place. It was said that whoever found the lumiere would have the power to bring light to the darkest corners of the world. (Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tối tăm, có một đèn ánh sáng kỳ diệu có thể thắp sáng toàn bộ nơi đó. Người ta nói rằng ai tìm thấy đèn ánh sáng đó sẽ có quyền lực để mang ánh sáng đến những góc tối tăm nhất của thế giới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một khu rừng tối tăm, có một đèn ánh sáng kỳ diệu có thể thắp sáng toàn bộ nơi đó. Người ta nói rằng ai tìm thấy đèn ánh sáng đó sẽ có quyền lực để mang ánh sáng đến những góc tối tăm nhất của thế giới.