Nghĩa tiếng Việt của từ luminary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈluːmɪˌnɛri/
🔈Phát âm Anh: /ˈluːmɪˌnɛri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nổi tiếng, người có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nhất định
Contoh: He is a luminary in the field of physics. (Dia adalah seorang cahaya di bidang fisika.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'luminarius', từ 'lumen' nghĩa là 'ánh sáng', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi sao trên bầu trời, đại diện cho sự nổi tiếng và ảnh hưởng của một người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: celebrity, star, expert
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unknown, nobody
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- literary luminary (nhân vật văn học nổi tiếng)
- scientific luminary (nhà khoa học nổi tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The conference featured several luminaries in the field of technology. (Konferensi menampilkan beberapa cahaya di bidang teknologi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there lived a luminary known for his groundbreaking discoveries in science. His name was echoed in every corner of the world, and his work inspired many young minds to pursue science. One day, a young boy approached him, seeking guidance to become a luminary himself. The scientist smiled and said, 'To be a luminary, you must first light the fire of curiosity within you.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người nổi tiếng được biết đến với những khám phá đột phá trong khoa học. Tên ông được nói đến ở mọi nơi trên thế giới, và công trình của ông truyền cảm hứng cho nhiều trí nhỏ theo đuổi khoa học. Một ngày nọ, một cậu bé tiến lại gần ông, tìm kiếm sự hướng dẫn để tự mình trở thành một người nổi tiếng. Nhà khoa học mỉm cười và nói, 'Để trở thành một người nổi tiếng, trước hết bạn phải thắp sáng ngọn lửa của sự tò mò bên trong bạn.'