Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ luminescent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌluːmɪˈnɛs.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌluːmɪˈnɛs.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):phát sáng mà không phải do nhiệt, phát quang
        Contoh: The luminescent paint glowed in the dark. (Sơn phát quang đó phát sáng trong bóng tối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lumen' có nghĩa là 'ánh sáng', kết hợp với hậu tố '-escent' có nghĩa là 'trở nên' hoặc 'hướng tới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con tôm biển phát sáng trong đêm tối hoặc một bức tranh sử dụng sơn phát quang.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: fluorescent, glowing, radiant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, dark, non-luminous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • luminescent material (vật liệu phát quang)
  • luminescent effect (hiệu ứng phát quang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The luminescent display is easy to read in the dark. (Màn hình phát quang dễ đọc trong bóng tối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a deep, dark ocean, there lived a luminescent jellyfish. Its glow was not from heat but from a magical property that allowed it to light up the ocean depths, guiding lost sailors and mesmerizing all who saw it. (Một thời gian trước, ở dưới đáy đại dương tối tăm, có một con sứa phát quang. Ánh sáng của nó không phải do nhiệt mà do một đặc tính kỳ diệu cho phép nó thắp sáng đáy biển, dẫn lối cho những thuỷ thủ lạc lõng và mê hoặc tất cả những ai nhìn thấy nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, dưới đáy đại dương tối tăm, có sống một con sứa phát quang. Ánh sáng của nó không phải do nhiệt mà do một đặc tính kỳ diệu cho phép nó thắp sáng đáy biển, dẫn lối cho những thuỷ thủ lạc lõng và mê hoặc tất cả những ai nhìn thấy nó.