Nghĩa tiếng Việt của từ luminosity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌluː.mɪˈnɒs.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌluː.mɪˈnɒs.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):độ sáng, độ chói, độ tỏa sáng
Contoh: The luminosity of the stars is measured in lumens. (Độ sáng của các ngôi sao được đo bằng lumen.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'luminosus', từ 'lumen' nghĩa là 'ánh sáng', kết hợp với hậu tố '-osity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vì sao sáng lên trên bầu trời đêm, tạo nên một độ sáng đặc biệt gọi là 'luminosity'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: brightness, brilliance, radiance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: darkness, dimness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high luminosity (độ sáng cao)
- low luminosity (độ sáng thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The luminosity of the display is adjustable. (Độ sáng của màn hình có thể điều chỉnh được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a galaxy with extraordinary luminosity, there was a star named Lumi. Lumi was known for its brightness, which illuminated the entire galaxy, making it a beacon of light for all the other celestial bodies. One day, Lumi decided to share its luminosity with a nearby nebula, which was dim and barely visible. As Lumi's light touched the nebula, it began to glow with a beautiful radiance, transforming it into a spectacle of colors that attracted stargazers from far and wide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thiên hà có độ sáng đặc biệt, có một ngôi sao tên Lumi. Lumi được biết đến với độ sáng của mình, làm sáng bừng toàn bộ thiên hà, trở thành ngọn đèn sáng làn cho tất cả các thiên thể khác. Một ngày nọ, Lumi quyết định chia sẻ độ sáng của mình cho một vầu sao ở gần đó, mà mờ nhạt và gần như không nhìn thấy. Khi ánh sáng của Lumi chạm vào vầu sao, nó bắt đầu phát sáng với một vầng sắc màu đẹp đẽ, biến nó thành một cảnh quan màu sắc hấp dẫn các nhà nhìn sao từ xa xăm.