Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lump, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lʌmp/

🔈Phát âm Anh: /lʌmp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khối lớn, đống, mảnh
        Contoh: There is a lump of coal in the bag. (Ada sekumpulan batu bara di dalam tas.)
  • động từ (v.):để thành đống, kết hợp
        Contoh: The ingredients will lump if you don't stir them. (Bahan akan menggumpal jika Anda tidak mengaduknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'lump', có thể liên hệ với tiếng Đức 'lumpig' nghĩa là 'khối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thấy một khối đá trong bể cá, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'lump'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mass, chunk, clump
  • động từ: clump, aggregate, conglomerate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fragment, piece
  • động từ: separate, divide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a lump in the throat (cảm giác khóc, cổ họng thắt lại)
  • lump sum (số tiền một lần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She found a lump in her breast. (Dia menemukan sebuah benjolan di payudaranya.)
  • động từ: The sugar lumps when it gets wet. (Gula menggumpal saat basah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who found a lump of gold in the river. She took it home and her family became rich. (Dulu kala, ada seorang gadis kecil yang menemukan sekumpulan emas di sungai. Dia membawanya pulang dan keluarganya menjadi kaya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tìm thấy một khối vàng trong sông. Cô mang nó về nhà và gia đình cô trở nên giàu có.