Nghĩa tiếng Việt của từ lunar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈluː.nɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈluː.nər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến mặt trăng
Contoh: The lunar module landed on the moon. (Mô-đun mặt trăng đã hạ cánh trên mặt trăng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lunaris', từ 'luna' nghĩa là 'mặt trăng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mặt trăng và các hiện tượng thiên văn như nguyệt thực, khiến bạn nhớ đến từ 'lunar'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: selenian, moon-related
Từ trái nghĩa:
- tính từ: solar
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lunar calendar (lịch Âm)
- lunar eclipse (nguyệt thực)
- lunar module (mô-đun mặt trăng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Lunar New Year is celebrated in many Asian countries. (Tết Âm lịch được kỉ niệm ở nhiều nước châu Á.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lunar village, people lived by the lunar calendar. They celebrated the lunar New Year with great joy, as it brought good luck and prosperity. One night, during a lunar eclipse, the villagers gathered to watch the moon disappear, and they made wishes for the coming year.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng mặt trăng, người dân sống theo lịch Âm. Họ kỷ niệm Tết Âm lịch với niềm vui lớn, vì nó mang đến may mắn và phúc lộc. Một đêm, trong nguyệt thực, dân làng tụ tập để xem mặt trăng biến mất, và họ cầu chúc cho năm mới.