Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lunatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈluː.nə.tɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈluː.nə.tɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ điên, người điên
        Contoh: The actions of the lunatic were unpredictable. (Tindakan orang gila itu tidak dapat diprediksi.)
  • tính từ (adj.):điên rồ, điên cuồng
        Contoh: He has a lunatic idea to climb the mountain in winter. (Dia memiliki ide gila untuk mendaki gunung di musim dingin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'luna' nghĩa là 'mặt trăng', liên hệ đến sự tin rằng sự thay đổi của mặt trăng có thể ảnh hưởng đến tâm trí con người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mặt trăng (lunar) và hành vi điên cuồng (tic), có thể giúp bạn nhớ được từ 'lunatic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: madman, crazy person
  • tính từ: insane, mad

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sane, rational

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lunatic fringe (những người quá điên)
  • lunatic asylum (trại tâm thần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lunatic escaped from the asylum. (Orang gila itu kabur dari asilo.)
  • tính từ: That was a lunatic decision. (Itu adalah keputusan gila.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lunatic who believed he could control the tides with his mind. Every full moon, he would stand by the sea, trying to will the water to rise or fall. People thought he was mad, but he was just influenced by the lunar cycles.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ điên tin rằng mình có thể điều khiển thủy triều bằng ý chí của mình. Mỗi khi trăng tròn, anh ta đứng bên bờ biển, cố gắng làm cho nước biển dâng hay hạ. Mọi người nghĩ anh ta điên rồ, nhưng thực ra anh ta chỉ bị ảnh hưởng bởi chu kỳ của mặt trăng.