Nghĩa tiếng Việt của từ luncheon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlʌn.tʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈlʌn.tʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bữa ăn trưa nhẹ hoặc buổi tiệc trưa
Contoh: We had a delightful luncheon at the park. (Kami mengadakan makan siang yang menyenangkan di taman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'lunch' kết hợp với hậu tố '-eon' để tạo thành 'luncheon', thường chỉ một bữa ăn trưa nhẹ hoặc một buổi tiệc trưa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc trưa ở ngoài trời, mọi người đang tận hưởng thức ăn và cuộc trò chuyện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lunch, midday meal
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dinner, supper
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- business luncheon (buổi tiệc trưa công việc)
- luncheon meeting (cuộc họp trong bữa trưa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company organized a luncheon for all employees. (Công ty tổ chức một buổi tiệc trưa cho tất cả nhân viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a grand luncheon held in a beautiful garden. People from all walks of life gathered to enjoy the delicious food and pleasant conversations. The luncheon was a symbol of unity and friendship, bringing everyone closer together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tiệc trưa lớn được tổ chức trong một khu vườn đẹp. Mọi người từ nhiều lứa tuổi và các lĩnh vực đời sống đã tụ tập để thưởng thức những món ăn ngon và các cuộc trò chuyện thoải mái. Buổi tiệc trưa này là biểu tượng của sự đoàn kết và tình bạn, mang đến cho mọi người sự gần gũi hơn.