Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lung, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lʌŋ/

🔈Phát âm Anh: /lʌŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cơ quan hô hấp của động vật có vú, đặc biệt là người, dùng để trao đổi khí ô xy và các chất khác trong quá trình hô hấp.
        Contoh: The doctor examined his lungs. (Bác sĩ kiểm tra phổi của anh ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'lungen', từ Proto-Germanic '*lungan-', có liên quan đến tiếng Latin 'pleura' (màng bọc phổi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của phổi, nhớ đến việc hô hấp và sự trao đổi khí ô xy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: respiratory organ

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clear lungs (phổi rõ ràng)
  • lung capacity (dung tích phổi)
  • lung disease (bệnh phổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Smoking can damage your lungs. (Hút thuốc lá có thể làm tổn hại phổi của bạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to run in the fresh air. He believed that the clean air would keep his lungs healthy. One day, he participated in a marathon and felt his lungs expand with each breath, filling with oxygen. He realized the importance of his lungs in his daily life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích chạy bộ trong không khí trong lành. Ông tin rằng không khí sạch sẽ giữ cho phổi của ông khỏe mạnh. Một ngày nọ, ông tham gia vào một cuộc đua marathon và cảm nhận được phổi của mình mở rộng với mỗi hơi thở, lấp đầy ô xy. Ông nhận ra tầm quan trọng của phổi trong cuộc sống hàng ngày của mình.