Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lunge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lʌndʒ/

🔈Phát âm Anh: /lʌndʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đòn đánh dài, nhảy về phía trước
        Contoh: The fencer made a sudden lunge. (Võ sĩ đệ tử thực hiện một đòn đánh đột ngột.)
  • động từ (v.):nhảy về phía trước, đánh dài
        Contoh: He lunged forward to catch the ball. (Anh ta nhảy về phía trước để bắt bóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'lunge', có liên quan đến việc di chuyển dài.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu khiến bạn nhớ đến hành động nhảy về phía trước của võ sĩ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: thrust, dive
  • động từ: dive, plunge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: retreat, withdraw

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a lunge (thực hiện một đòn đánh)
  • lunge forward (nhảy về phía trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lunge was executed perfectly. (Đòn đánh được thực hiện hoàn hảo.)
  • động từ: She lunged at the opportunity. (Cô ấy nhảy vào cơ hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a fencing match, John made a sudden lunge, surprising his opponent and winning the point. (Trong một trận đấu kiếm, John thực hiện một đòn đánh đột ngột, làm cho đối thủ của anh ta ngạc nhiên và giành điểm.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một trận đấu kiếm, John thực hiện một đòn đánh đột ngột, làm cho đối thủ của anh ta ngạc nhiên và giành điểm.