Nghĩa tiếng Việt của từ lure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lʊr/
🔈Phát âm Anh: /ljʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ lôi cuốn, chất dụ cá, cái gì đó thu hút
Contoh: The fisherman used a lure to catch fish. (Người đánh bắt cá dùng một lôi cuốn để bắt cá.) - động từ (v.):lôi cuốn, thu hút
Contoh: The bright lights lured the insects. (Ánh sáng chói lóa thu hút côn trùng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'lurer', có nghĩa là 'lôi cuốn', từ tiếng Latin 'lurare' nghĩa là 'lôi cuốn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy nghĩ đến một con cá đang bị lôi cuốn bởi một con mồi đẹp trong hồ nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bait, attraction
- động từ: attract, entice
Từ trái nghĩa:
- động từ: repel, deter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lure someone into (lôi cuốn ai vào)
- lure away (lôi cuốn đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The colorful lure attracted many fish. (Lôi cuốn màu sắc thu hút nhiều con cá.)
- động từ: The promise of adventure lured him to the unknown. (Lời hứa về cuộc phiêu lưu lôi cuốn anh ta đến những nơi chưa biết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fisherman who used a special lure to catch fish. This lure was not just any lure; it was designed to look like a rare and beautiful fish. The lure worked so well that it not only attracted fish but also other fishermen who wanted to learn his secret. The fisherman became famous and lived happily ever after, always using his magical lure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đánh bắt cá sử dụng một lôi cuốn đặc biệt để bắt cá. Lôi cuốn này không phải là bất kỳ lôi cuốn nào; nó được thiết kế để trông giống như một con cá hiếm và đẹp. Lôi cuốn hoạt động rất tốt đến nỗi nó không chỉ thu hút cá mà còn thu hút những người đánh bắt cá khác muốn tìm hiểu bí mật của mình. Người đánh bắt cá trở nên nổi tiếng và sống hạnh phúc mãi mãi, luôn sử dụng lôi cuốn kỳ diệu của mình.