Nghĩa tiếng Việt của từ lurid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlʊərɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈlʊərɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):màu sắc quá tươi, quá sặc sỡ, gây kinh ngạc
Contoh: The lurid colors of the sunset were breathtaking. (Warna lurid dari matahari terbenam membuat napas tercekik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'luridus', có nghĩa là 'màu xám sẫm, khôi ngô'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh với màu sắc quá tươi, quá sặc sỡ, có thể gây cảm giác khó chịu hoặc kinh ngạc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: garish, gaudy, sensational
Từ trái nghĩa:
- tính từ: subdued, muted, plain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lurid details (chi tiết gây sốc)
- lurid colors (màu sắc quá tươi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The lurid details of the crime shocked everyone. (Rincian lurid dari kejahatan mengejutkan semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land painted with lurid colors, there was a festival that celebrated the vividness of life. The people wore clothes of the most garish hues, and the sky itself seemed to glow with an unnatural brightness. This festival was a reminder of the beauty and intensity that life could offer, even in its most shocking displays.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất được sơn màu sắc quá tươi, có một lễ hội tổ chức để ca ngợi sự sắc sảo của cuộc sống. Người dân mặc quần áo có màu sắc quá sặc sỡ, và bầu trời cũng dường như phát sáng với độ sáng không tự nhiên. Lễ hội này là lời nhắc nhở về vẻ đẹp và cường độ mà cuộc sống có thể mang lại, ngay cả trong những biểu hiện gây sốc nhất.