Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lush, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lʌʃ/

🔈Phát âm Anh: /lʌʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mang đến nhiều mát-xa, tươi tốt
        Contoh: The garden was lush and green. (Taman itu subur dan hijau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'lush', có nghĩa là 'nhiều mát-xa', có liên quan đến từ 'luxuriant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vườn hoặc rừng rậm mát-xa, tươi tốt, cây cối dày đặc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: verdant, luxuriant, rich

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: barren, dry, sparse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lush greenery (cây cối mát-xa)
  • lush landscape (thiên nhiên tươi tốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The lush vegetation covered the entire hillside. (Vegetasi subur menutupi seluruh lereng bukit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush forest, there lived a group of animals who enjoyed the rich and green environment. They played and hunted in the dense vegetation, which provided them with shelter and food. The lush forest was their home, and they were happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng mát-xa, sống một nhóm động vật thích môi trường giàu có và xanh tươi. Chúng chơi và săn mồi trong rừng rậm dày đặc, cung cấp cho chúng nơi trú ẩn và thức ăn. Khu rừng mát-xa là ngôi nhà của chúng, và chúng rất hạnh phúc.