Nghĩa tiếng Việt của từ lust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /lʌst/
🔈Phát âm Anh: /lʌst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ham muốn, ham dục
Contoh: His lust for power is insatiable. (Hasratnya untuk kekuasaan tidak terpuaskan.) - động từ (v.):ham muốn, ham dục
Contoh: He lusted after her. (Dia ham mê cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lūstus', có nghĩa là 'ham muốn' hoặc 'vui thích'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người đang rất muốn có được một thứ gì đó, có thể là quyền lực hoặc tình dục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: desire, passion
- động từ: crave, yearn
Từ trái nghĩa:
- danh từ: apathy, disinterest
- động từ: ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lust after (ham muốn)
- lust for (ham muốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lust for power can corrupt anyone. (Ham muốn quyền lực có thể làm hỏng bất kỳ ai.)
- động từ: He lusted for her attention. (Anh ta ham muốn sự chú ý của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who lusted for power. He wanted to control everything and everyone. One day, he realized that his lust was causing him to lose the things he loved the most. He decided to change and focus on what truly mattered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông ham muốn quyền lực. Anh ta muốn kiểm soát mọi thứ và mọi người. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng ham muốn của mình đang khiến anh ta mất đi những thứ anh yêu quý nhất. Anh ta quyết định thay đổi và tập trung vào những gì thực sự quan trọng.