Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ luster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlʌstər/

🔈Phát âm Anh: /ˈlʌstə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sáng chói, độ bóng, độ sáng
        Contoh: The luster of the diamond caught everyone's attention. (Độ sáng của viên kim cương thu hút sự chú ý của mọi người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lustrare' nghĩa là 'làm sáng', 'làm sạch'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến viên kim cương sáng lấp lánh hoặc một vật thể có độ bóng cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shine, gloss, brilliance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dullness, matte

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lusterless (không sáng, không bóng)
  • add luster to (tăng độ sáng cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The luster of the polished silver was impressive. (Độ sáng của bạc đánh bóng rất ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical gemstone known for its extraordinary luster. It was said that whoever possessed this gem would be blessed with prosperity and happiness. People from all over the world sought this gem, not only for its beauty but also for the luster it added to their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một viên đá quý ma thuật được biết đến với độ sáng đặc biệt của nó. Người ta nói rằng ai sở hữu viên đá này sẽ được ban phước lành và hạnh phúc. Người ta từ khắp nơi trên thế giới tìm kiếm viên đá này, không chỉ vì vẻ đẹp của nó mà còn vì độ sáng mà nó mang lại cho cuộc sống của họ.