Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ luxuriant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lʌɡˈʒʊəriənt/

🔈Phát âm Anh: /lʌɡˈʒʊəriənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mang tính thưởng thức, giàu màu sắc, dồi dào
        Contoh: The garden was luxuriant with flowers. (Vườn đầy hoa dồi dào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'luxurians', dẫn xuất từ 'luxurio' nghĩa là 'lạm dụng, thưởng thức quá mức'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vườn cây xanh tốt tươi, hoa nở đầy màu sắc, tạo nên một bối cảnh rộng rãi và giàu sức sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lush, abundant, rich

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sparse, barren, meager

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • luxuriant foliage (lá dồi dào)
  • luxuriant vegetation (thực vật dồi dào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The luxuriant growth of the forest amazed the visitors. (Sự phát triển dồi dào của khu rừng làm ngạc nhiên du khách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a luxuriant forest, there lived various species of plants and animals. The forest was so rich and abundant that it attracted many researchers and tourists. They marveled at the lush greenery and the vibrant ecosystem, which was a testament to the forest's healthy and thriving nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dồi dào, có sống nhiều loài thực vật và động vật. Rừng rậm giàu màu sắc và dồi dào đến mức nó thu hút nhiều nhà nghiên cứu và khách du lịch. Họ ngạc nhiên trước vẻ đẹp xanh tốt của rừng và hệ sinh thái sống động, đó là bằng chứng cho sức sống mạnh mẽ và phát triển của rừng.