Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ luxurious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lʌɡˈʒʊəriəs/

🔈Phát âm Anh: /lʌɡˈʒʊəriəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cuộc sống sung túc, sang trọng
        Contoh: They stayed in a luxurious hotel. (Mereka tinggal di hotel mewah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'luxus', có nghĩa là 'sự sung túc', kết hợp với hậu tố '-ious'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một không gian: Bạn đang ở trong một phòng khách sang trọng, có những đồ nội thất cao cấp, điều này làm bạn nhớ đến từ 'luxurious'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lavish, opulent, extravagant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modest, simple, plain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • luxurious lifestyle (lối sống sung túc)
  • luxurious amenities (tiện nghi sang trọng)
  • luxurious fabrics (vải thượng hạng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The luxurious car turned heads as it drove by. (Xe sang trọng làm mọi người quay đầu nhìn khi nó đi ngang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a luxurious mansion where every room was filled with opulent furniture and exquisite art. The owner, a wealthy businessman, enjoyed hosting lavish parties that showcased his extravagant lifestyle. Guests would marvel at the luxurious amenities and the breathtaking views from the mansion's windows.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cung điện sang trọng mà mỗi phòng đều được trang trí bằng nội thất hạng sang và tranh vẽ tinh tế. Chủ nhân, một doanh nhân giàu có, thích tổ chức những bữa tiệc lạ mắt để thể hiện lối sống sung túc của mình. Khách mời đều kinh ngạc trước những tiện nghi sang trọng và cảnh quan đẹp đến mê ly từ cửa sổ cung điện.