Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lvory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlaɪ.vəri/

🔈Phát âm Anh: /ˈlaɪ.vəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ngọt ngào, sự dịu dàng
        Contoh: The baby's smile was full of lvory. (Nụ cười của em bé đầy ngọt ngào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Không có nguồn gốc rõ ràng cho từ 'lvory', có thể là một từ mơ hồ hoặc từ mới được tạo ra.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn hoa ngọt ngào và dịu dàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sweetness, gentleness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: harshness, bitterness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of lvory (đầy ngọt ngào)
  • lvory touch (cái chạm dịu dàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lvory of her voice was soothing. (Sự ngọt ngào trong giọng nói của cô ấy làm dịu yên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where emotions were tangible, Lvory was a precious commodity. People traded in Lvory, the essence of sweetness and gentleness, to bring peace and harmony to their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới nơi cảm xúc có thể chạm được, Lvory là một mặt hàng quý giá. Người ta giao dịch Lvory, bản chất của sự ngọt ngào và dịu dàng, để mang đến hòa bình và hài hòa cho cuộc sống của họ.