Nghĩa tiếng Việt của từ lyric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪr.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈlɪr.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bài thơ hay lời bài hát của một bản nhạc
Contoh: She wrote the lyrics for the song. (Cô ấy viết lời bài hát cho bài hát đó.) - tính từ (adj.):liên quan đến bài thơ hay lời bài hát
Contoh: The lyric poet expressed deep emotions. (Nhà thơ lời bài hát đã bày tỏ những cảm xúc sâu sắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'lyrikos', có nghĩa là 'thích thơ', từ 'lyra' nghĩa là 'sáo'. Được chuyển từ tiếng Latin 'lyricus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bài hát yêu thích của bạn và lời bài hát đầy cảm xúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: words, verses
- tính từ: poetic, songful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: prosaic, unpoetic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lyric poetry (thơ lời bài hát)
- lyric soprano (giọng nữ ca lời bài hát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He memorized the lyrics to his favorite song. (Anh ta nhớ lời bài hát của bài hát yêu thích của mình.)
- tính từ: The lyric quality of her voice was mesmerizing. (Chất lượng lời bài hát trong giọng nói của cô ấy làm say mê.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lyric poet who wrote beautiful songs that touched everyone's hearts. His lyrics were so powerful that they could make people laugh or cry.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thơ lời bài hát viết những bài hát đẹp đẽ khiến mọi người cảm động. Lời bài hát của ông ta mạnh mẽ đến nỗi có thể khiến mọi người cười hoặc khóc.