Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lyrical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈlɪr.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈlɪr.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến thơ ca hoặc những gì có tính nghệ thuật, cảm xúc mãnh liệt
        Contoh: She sang a lyrical song that moved everyone in the room. (Dia menyanyikan lagu yang lírical yang membuat semua orang di ruangan tersentuh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'lyrikos', có nghĩa là 'thơ ca', từ 'lyra' nghĩa là 'sáo'. Được kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm nhạc hay thơ ca, nơi cảm xúc được bộc lộ mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: poetic, emotional, expressive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: prosaic, unemotional, inexpressive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lyrical poetry (thơ ca)
  • lyrical prose (văn xuôi lírical)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The dancer's movements were lyrical and graceful. (Cử chỉ của vũ công rất lírical và duyên dáng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lyrical poet who could turn any mundane event into a beautiful verse. His words were so expressive that they could move even the hardest of hearts. One day, he wrote a poem about a simple sunrise, and it became a lyrical masterpiece that inspired many.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thơ lírical có thể biến bất kỳ sự kiện tầm thường nào thành một khúc thơ đẹp. Lời nói của ông ấy rất diễn cảm đến nỗi có thể xúc động ngay cả trái tim của kẻ cứng đầu nhất. Một ngày nọ, ông ấy viết một bài thơ về một ánh mặt trời mới mọc đơn giản, và nó trở thành một kiệt tác lírical truyền cảm hứng cho nhiều người.