Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ lys, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /lɪs/

🔈Phát âm Anh: /lɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giải phóng, sự miễn giảm
        Contoh: The agreement brought lys to the debt. (Hiệp định đã mang đến sự miễn giảm nợ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lysis', có nghĩa là 'sự phá vỡ', 'sự giải phóng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giải phóng nợ hoặc miễn giảm án phí.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: release, exemption, remission

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: obligation, duty, responsibility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lys of debt (sự miễn giảm nợ)
  • lys agreement (hiệp định miễn giảm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lys of the contract was unexpected. (Sự miễn giảm hợp đồng là không ngờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company struggling with debt. They made a deal with their creditors for a lys, which allowed them to start fresh and grow stronger. (Ngày xửa ngày xưa, có một công ty đang vật lộn với nợ. Họ đã thỏa thuận với chủ nợ về một lys, cho phép họ bắt đầu lại và trở nên mạnh mẽ hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty đang vật lộn với nợ. Họ đã thỏa thuận với chủ nợ về một lys, cho phép họ bắt đầu lại và trở nên mạnh mẽ hơn.