Nghĩa tiếng Việt của từ macabre, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈkɑːbrə/
🔈Phát âm Anh: /məˈkɑːbə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến cái chết, khiến người ta nghĩ đến cái chết, kịch tính
Contoh: The macabre decorations at the Halloween party were quite scary. (Tác phẩm trang trí macabre tại buổi tiệc Halloween khá đáng sợ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'macabre', có thể liên quan đến 'Danse Macabre' hay 'Vũ đạo cái chết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bức tranh miêu tả cái chết, những bộ phim kinh dị, hoặc những bữa tiệc Halloween.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: gruesome, grisly, horrific
Từ trái nghĩa:
- tính từ: delightful, pleasant, cheerful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a macabre scene (một cảnh macabre)
- macabre fascination (sự hấp dẫn macabre)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The novel's macabre theme made it a hit among horror fans. (Chủ đề macabre của cuốn tiểu thuyết khiến nó trở thành một hit trong số những người yêu thích kinh dị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a macabre town, there was a Halloween party where all the decorations were themed around death. The residents, dressed in macabre costumes, enjoyed the eerie atmosphere, making it a night to remember.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng macabre, có một buổi tiệc Halloween nơi tất cả các trang trí đều theo chủ đề cái chết. Dân chúng, ăn mặc trong trang phục macabre, thích thú với không khí ma quái, biến đêm đó thành một ký ức đáng nhớ.