Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ macaque, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈkak/

🔈Phát âm Anh: /məˈkæk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài khỉ thuộc chi Macaca
        Contoh: The macaque is often found in Asian forests. (Loài khỉ macaque thường được tìm thấy trong rừng châu Á.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'macaque', có thể có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha 'macaco'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con khỉ trong rừng, có thể là một con khỉ macaque.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: monkey, primate

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • macaque monkey (khỉ macaque)
  • rhesus macaque (khỉ macaque Rhesus)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Researchers study the behavior of macaques in the wild. (Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của khỉ macaques trong tự nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense Asian forest, there lived a group of macaques. They spent their days swinging from trees and foraging for food. One day, a young macaque named Max decided to explore beyond the forest. As he ventured out, he encountered different animals and learned about their habitats. This journey helped Max understand the diversity of life on Earth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc ở châu Á, có sống một nhóm khỉ macaques. Chúng dành ngày cơ ở trên cây và kiếm ăn. Một ngày nọ, một chú khỉ macaque trẻ tên là Max quyết định khám phá nơi xa hơn rừng. Khi chú đi vào, chú gặp những loài động vật khác và tìm hiểu về môi trường sống của chúng. Cuộc hành trình này giúp Max hiểu được sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất.