Nghĩa tiếng Việt của từ macdonald, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæk.dɒn.əld/
🔈Phát âm Anh: /ˈmæk.dɒn.əld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một chuỗi nhà hàng ăn uống nổi tiếng
Contoh: We went to McDonald's for lunch. (Kami pergi ke McDonald's untuk makan siang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ gốc 'Mac' có nghĩa là 'con trai của', kết hợp với 'Donald' là một tên cái Scotland.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà hàng McDonald's với chiếc cửa hàng màu vàng và đỏ, và ký hiệu 'M' vàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fast food restaurant, burger joint
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- McDonald's meal (bữa ăn McDonald's)
- McDonald's franchise (quyền cho thuê McDonald's)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: McDonald's is a popular fast food chain. (McDonald's adalah rangkaian makanan cepat saji yang populer.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named McDonald who loved to cook. He started a small restaurant that served delicious burgers and fries. People loved his food so much that his restaurant grew into a big chain called McDonald's, which is known all around the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là McDonald rất thích nấu ăn. Ông bắt đầu một nhà hàng nhỏ phục vụ bánh mì kẹp thịt ngon và khoai tây chiên. Mọi người rất thích thức ăn của ông nên nhà hàng của ông phát triển thành một chuỗi lớn gọi là McDonald's, được biết đến trên toàn thế giới.