Nghĩa tiếng Việt của từ machination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmæk.əˈneɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌmæk.ɪˈneɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):âm mưu, kế hoạch độc ác
Contoh: His machinations were exposed by the media. (Âm mưu của anh ta bị công bố bởi truyền thông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'machinatio', từ 'machinari' nghĩa là 'lênh đênh, lừa đảo', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kế hoạch phức tạp và độc ác, như một cái máy của thợ săn bắt được con mồi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plot, scheme, conspiracy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: honesty, openness, transparency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- political machinations (âm mưu chính trị)
- expose the machinations (lộ hành lang âm mưu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The politician's machinations were well-known. (Âm mưu của chính trị gia này là điều đã biết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the mayor's machinations to gain more power were uncovered by a young journalist. The story spread quickly, and the mayor was forced to resign. The townsfolk celebrated the end of his manipulative schemes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, âm mưu của thị trưởng để tăng quyền lực bị một phóng viên trẻ phát hiện. Tin tức lan nhanh chóng, và thị trưởng buộc phải từ chức. Người dân làng ăn mừng kết thúc những kế hoạch thao túng của ông ta.