Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ machinery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈʃiːnəri/

🔈Phát âm Anh: /məˈʃiːnəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy móc, thiết bị công nghiệp
        Contoh: The factory has a lot of heavy machinery. (Nhà máy có rất nhiều máy móc nặng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'machina', có nghĩa là 'máy', kết hợp với hậu tố '-ery' để chỉ nhóm hoặc tập hợp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà máy hoặc xưởng cơ khí với nhiều máy móc hoạt động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: equipment, machines, apparatus

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: manual labor, handwork

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heavy machinery (máy móc nặng)
  • industrial machinery (máy móc công nghiệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The machinery in the plant is very modern. (Máy móc trong nhà máy rất hiện đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a large factory, the machinery was the heart of the operation. Each machine had a specific role, from assembling parts to packaging the final product. The workers relied on the machinery to keep the production line running smoothly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một nhà máy lớn, máy móc là trái tim của hoạt động sản xuất. Mỗi máy có một vai trò cụ thể, từ lắp ráp các bộ phận đến đóng gói sản phẩm cuối cùng. Các công nhân dựa vào máy móc để giữ cho dây chuyền sản xuất hoạt động mượt mà.