Nghĩa tiếng Việt của từ macrophage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪ.krəˌfeɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪ.krəʊˌfeɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại tế bào miễn dịch có khả năng ăn mòn vi khuẩn và các tế bào chết
Contoh: Macrophages play a crucial role in the immune system. (Tế bào đại thực bào đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'makros' có nghĩa là 'lớn' và 'phagein' có nghĩa là 'ăn', tổ hợp thành 'macrophage' nghĩa là 'ăn lớn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tế bào đại thực bào trong cơ thể bạn, chúng giống như những chiếc máy bay chụp ảnh lớn, ăn uống các tế bào xấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: large eater cell, scavenger cell
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The macrophages in your body help to clear away harmful substances. (Tế bào đại thực bào trong cơ thể bạn giúp loại bỏ các chất có hại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the microscopic world of your body, there were brave macrophages. These large eater cells were always on the lookout for harmful invaders. One day, a group of bacteria tried to invade, but the macrophages quickly surrounded them and 'ate' them up, protecting your health.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong thế giới vi mô của cơ thể bạn, có những tế bào đại thực bào dũng cảm. Những tế bào ăn lớn này luôn theo dõi những kẻ xâm nhập có hại. Một ngày nọ, một nhóm vi khuẩn cố tình xâm nhập, nhưng tế bào đại thực bào nhanh chóng bao vây và 'ăn' chúng lên, bảo vệ sức khỏe của bạn.