Nghĩa tiếng Việt của từ mad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mæd/
🔈Phát âm Anh: /mæd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):điên, quái dị, hành động không bình thường hoặc không hợp lý
Contoh: He was mad at his friend for lying. (Anh ấy tức giận với bạn mình vì nói dối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mad', có liên quan đến từ 'mād' trong tiếng Ba-rêt, có nghĩa là 'hăng, hăng hái'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang giận dữ hoặc hành động không bình thường, có thể là do một sự cố gây ra cảm giác tức giận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: crazy, insane, angry
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sane, calm, rational
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mad as a hatter (điên khùng)
- drive someone mad (làm ai đó điên lên)
- mad rush (sự vội vã)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She was mad about the broken vase. (Cô ấy tức giận vì chiếc bình vỡ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was mad about his lost dog. He searched everywhere, growing madder by the minute. Finally, he found his dog, and his madness turned into joy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất điên lên vì chú chó của mình bị mất. Anh ta tìm kiếm khắp mọi nơi, càng ngày càng điên lên. Cuối cùng, anh ta tìm thấy chú chó của mình, và sự điên cuồng của anh ta chuyển thành niềm vui.