Nghĩa tiếng Việt của từ madam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmædəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈmædəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thường dùng để gọi một phụ nữ có vị trí cao hoặc để chỉ một phụ nữ được tôn trọng
Contoh: Madam, may I introduce my friend? (Thưa bà, tôi có thể giới thiệu bạn tôi không?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'madame', một từ phủ định của 'madam', được sử dụng để chỉ một phụ nữ có vị trí cao hoặc được tôn trọng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phụ nữ có vị trí cao, như một quý bà hoặc một nhà lãnh đạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lady, ma'am
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sir
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Dear Madam (Thưa bà)
- Madam President (Thưa Tổng thống bà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Dear Madam, I am writing to apply for the position advertised. (Thưa bà, tôi đang viết để ứng tuyển vị trí được quảng cáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a respected Madam who led her community with grace. She was addressed as Madam by everyone, showing their respect for her wisdom and leadership. (Ngày xửa ngày xưa, có một người Madam được tôn trọng dẫn dắt cộng đồng của mình với sự duyên dáng. Mọi người gọi cô ấy là Madam, thể hiện sự tôn trọng cho sự khôn ngoan và lãnh đạo của cô ấy.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người Madam được tôn trọng dẫn dắt cộng đồng của mình với sự duyên dáng. Mọi người gọi cô ấy là Madam, thể hiện sự tôn trọng cho sự khôn ngoan và lãnh đạo của cô ấy.