Nghĩa tiếng Việt của từ madame, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmædəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈmædəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quý bà, phu nhân của người có chức vị cao
Contoh: Madame Curie was a famous scientist. (Madame Curie là một nhà khoa học nổi tiếng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'madame', dịch từ tiếng Latin 'domina', có nghĩa là 'người phụ nữ có quyền lực'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những phu nhân có uy tín và quyền lực như Madame Curie.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lady, mistress, madam
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sir, mister
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Madame President (Madame Chủ tịch)
- Madame Ambassador (Madame Đại sứ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The guests were greeted by Madame President. (Các vị khách được chào đón bởi Madame Chủ tịch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a Madame who was known for her wisdom and grace. She was respected by everyone in the town and often consulted for her advice. One day, a young girl came to her seeking guidance on how to become a successful leader like her. The Madame smiled and said, 'To be a leader, you must first learn to listen and understand the needs of others.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một Madame được biết đến vì sự khôn ngoan và duyên dáng của bà. Bà được tôn trọng bởi mọi người trong thị trấn và thường được hỏi ý kiến. Một ngày, một cô gái trẻ đến gặp bà, tìm kiếm lời khuyên về cách trở thành một lãnh đạo thành công như bà. Madame cười và nói, 'Để trở thành một lãnh đạo, trước hết bạn phải học cách lắng nghe và hiểu nhu cầu của người khác.'