Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ magazine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmæɡəˈzin/

🔈Phát âm Anh: /ˌmæɡəˈziːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tạp chí, sổ tay, kho lưng súng
        Contoh: She reads a fashion magazine every month. (Dia membaca majalah fashion setiap bulan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'magasin', có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập 'makhazin', nghĩa là 'kho lưng súng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đọc tạp chí trong khi uống cà phê hoặc chờ đợi ở sân bay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: periodical, journal, publication

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: book, novel

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fashion magazine (tạp chí thời trang)
  • news magazine (tạp chí tin tức)
  • magazine rack (giá để tạp chí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He bought a magazine at the airport. (Dia membeli majalah di bandara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous fashion magazine named 'Trendsetter'. It featured the latest fashion trends and was loved by many. One day, the magazine introduced a new style that quickly became popular worldwide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tạp chí thời trang nổi tiếng tên là 'Trendsetter'. Nó giới thiệu xu hướng thời trang mới nhất và được nhiều người yêu thích. Một ngày nọ, tạp chí giới thiệu một phong cách mới nhanh chóng trở nên phổ biến trên toàn thế giới.