Nghĩa tiếng Việt của từ magenta, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈdʒentə/
🔈Phát âm Anh: /məˈdʒentə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một màu tím hồng đậm, được đặt theo tên của trận chiến Magenta ở Ý năm 1859
Contoh: The dress was a vibrant shade of magenta. (Chiếc váy có màu magenta tươi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ do tên của một trận chiến lịch sử tại Magenta, Ý, nơi mà màu sắc này đầu tiên được sử dụng trong quân sự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc áo khoác màu magenta, đặc biệt là vào mùa đông, khi màu sắc này nổi bật trên nền trắng tuyết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fuchsia, hot pink
Từ trái nghĩa:
- danh từ: black, white
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a splash of magenta (một chút màu magenta)
- magenta hue (sắc màu magenta)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She painted her room in shades of magenta and purple. (Cô ấy sơn phòng của mình với những sắc thái của magenta và tím.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the town of Magenta, there was a famous painter who loved to use the vibrant color magenta in all his paintings. People came from far and wide to see his unique artwork, which always featured this striking color.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong thị trấn Magenta, có một họa sĩ nổi tiếng yêu thích sử dụng màu magenta sặc sỡ trong tất cả các bức tranh của mình. Mọi người từ xa gần đến để xem nghệ thuật độc đáo của ông, trong đó luôn có màu sắc nổi bật này.