Nghĩa tiếng Việt của từ magical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmædʒɪkl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmædʒɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính ma thuật, kì diệu
Contoh: The magician performed a magical trick. (Sihir yang menampilkan trik ajaib.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'magicus', từ 'magus' nghĩa là 'phù thủy', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những câu chuyện về phép thuật và ma thuật, nơi mà những điều kì diệu xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: enchanting, mystical, spellbinding
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ordinary, mundane, unremarkable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- magical powers (sức mạnh kì diệu)
- magical moment (khoảnh khắc kì diệu)
- magical realism (thực tế kì diệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sunset was magical, with vibrant colors filling the sky. (Cái lặng đầu nguồn của đêm kia đã đến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a magical land, there was a wizard who could turn anything into gold. People from all over came to see his magical powers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất kì diệu, có một phù thủy có thể biến mọi thứ thành vàng. Mọi người từ khắp nơi đến để xem sức mạnh kì diệu của ông ta.