Nghĩa tiếng Việt của từ magician, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈdʒɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /məˈdʒiːʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người biết thực hiện ảo thuật, pháp sư
Contoh: The magician made the rabbit disappear. (Pháp sư làm thỏ biến mất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'magus' nghĩa là 'phù thủy', kết hợp với hậu tố '-cian'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn ảo thuật, nơi pháp sư thực hiện những trò lạ mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- wizard, sorcerer, conjurer
Từ trái nghĩa:
- layman, non-magical person
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- magician's assistant (trợ lý của pháp sư)
- magician's hat (mũ của pháp sư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The magician performed a trick with cards. (Pháp sư biểu diễn một mánh khóe với những lá bài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magician who could turn anything into gold. People came from far and wide to see his magic. One day, a poor farmer asked the magician to help him. The magician waved his wand and turned the farmer's old boots into gold boots. The farmer was overjoyed and became rich. The magician's fame spread even further.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư có thể biến mọi thứ thành vàng. Mọi người từ xa lại đến để xem phép thuật của ông. Một ngày, một người nông dân nghèo yêu cầu pháp sư giúp đỡ. Pháp sư cầm gậy của mình và biến đôi giày cũ của người nông dân thành đôi giày vàng. Người nông dân vô cùng vui mừng và trở nên giàu có. Sự nổi tiếng của pháp sư lan tỏa rộng hơn nữa.