Nghĩa tiếng Việt của từ magistrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmædʒɪˌstreɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈmædʒɪstrət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người có chức vụ trong tư pháp, thẩm phán
Contoh: The magistrate ruled that the accused was innocent. (Thẩm phán tuyên bố rằng bị cáo vô tội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'magister', có nghĩa là 'người cai trị' hoặc 'giáo sư', kết hợp với hậu tố '-ate' để chỉ chức vụ hoặc vai trò.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quyền lực trong tòa án, giống như một người thầy của luật pháp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- judge, justice, official
Từ trái nghĩa:
- defendant, suspect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- presiding magistrate (thẩm phán chính)
- magistrate court (tòa thẩm phán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The magistrate presides over the court. (Thẩm phán lãnh đạo tòa án.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a magistrate named John was known for his fair judgments. One day, a difficult case came to his court. After careful consideration, he made a decision that pleased both parties and restored peace in the community. His reputation as a wise and just magistrate grew.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thẩm phán tên là John được biết đến với những bản án công bằng. Một ngày nọ, một vụ án nan giải đến tòa của ông. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, ông đã đưa ra một quyết định làm hai bên hài lòng và khôi phục hòa bình trong cộng đồng. Danh tiếng của ông như một thẩm phán khôn ngoan và công bằng được nâng cao.