Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ maglev, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæɡˌlɛv/

🔈Phát âm Anh: /ˈmæɡˌlɛv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):xe được tàng hình bằng từ trường, không có tiếp xúc với đường ray
        Contoh: The maglev train travels at high speeds. (Tàu maglev chạy với tốc độ cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'maglev' là viết tắt của 'magnetic levitation', bắt nguồn từ tiếng Latin 'magnus' (lớn) và 'levitas' (nổi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kỹ thuật làm tàu nổi trên không bằng từ trường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: magnetic levitation train

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: conventional train

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • maglev system (hệ thống maglev)
  • maglev technology (công nghệ maglev)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The development of maglev technology has revolutionized transportation. (Sự phát triển của công nghệ maglev đã cách mạng hóa giao thông vận tải.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the future, cities are connected by a network of maglev trains, which float above the tracks using magnetic forces. People travel quickly and efficiently, without the noise and pollution of traditional trains. The maglev system is a symbol of advanced technology and environmental consciousness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong tương lai, các thành phố được kết nối bởi mạng lưới các tàu maglev, những chiếc tàu nổi trên đường ray nhờ lực từ. Người ta di chuyển nhanh chóng và hiệu quả, không gây tiếng ồn và ô nhiễm như tàu truyền thống. Hệ thống maglev là biểu tượng của công nghệ tiên tiến và ý thức bảo vệ môi trường.