Nghĩa tiếng Việt của từ magma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæɡ.mə/
🔈Phát âm Anh: /ˈmæɡ.mə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất lỏng nóng chảy dưới lòng đất, hình thành khi các khoáng vật nóng chảy
Contoh: The volcano erupted, spewing magma into the air. (Gunung berapi meletus, memuntahkan magma ke udara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'magma', có nghĩa là 'những thứ được nén chặt', liên quan đến quá trình nén của đá dưới lòng đất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một núi lửa nổi, với dòng chất lỏng nóng chảy đỏ rực chảy ra ngoài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lava, molten rock
Từ trái nghĩa:
- danh từ: solid rock, sediment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- magma chamber (khoang magma)
- magma flow (dòng chảy magma)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The magma eventually cools and forms new land. (Magma cuối cùng lạnh đi và hình thành đất mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, deep beneath the Earth's surface, there was a vast chamber filled with glowing, molten magma. It was restless, waiting for the moment to burst through the crust and create new land. One day, the pressure became too great, and the magma erupted, reshaping the landscape with its fiery flow.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, sâu dưới bề mặt Trái Đất, có một khoang rộng lớn chứa đầy magma nóng chảy phát sáng. Nó không khao khát, chờ đợi thời điểm để phun qua vỏ Trái Đất và tạo ra đất mới. Một ngày nọ, áp lực trở nên quá lớn, và magma phun trào, thay đổi bối cảnh với dòng chảy lửa của nó.