Nghĩa tiếng Việt của từ magnanimous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mæɡˈnæn.ɪ.məs/
🔈Phát âm Anh: /mæɡˈnæn.ɪ.məs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rộng lượng, hào phóng
Contoh: The magnanimous king forgave his enemies. (Raja yang murah hati mengampuni musuhnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'magnanimus', gồm hai phần: 'magnus' nghĩa là 'lớn' và 'animus' nghĩa là 'tâm hồn', 'ý chí'. Từ này miêu tả một người có tâm hồn và ý chí rộng lớn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có trái tim rộng lớn, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác mà không kể đến lợi ích cá nhân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: generous, benevolent, charitable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: petty, mean, selfish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- magnanimous in victory (rộng lượng trong chiến thắng)
- magnanimous act (hành động rộng lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His magnanimous gesture won the hearts of many. (Cử chỉ rộng lượng của anh ta chiến thắng trái tim của nhiều người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magnanimous ruler who always put the needs of his people first. He forgave those who wronged him and shared his wealth with the poor. His kingdom flourished because of his generous spirit.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người cai quản rộng lượng luôn đặt nhu cầu của dân lành trước tiên. Ông tha thứ cho những người đã làm điều sai trái và chia sẻ tài sản của mình cho người nghèo. Vương quốc của ông phát triển mạnh nhờ tinh thần hào phóng của ông.